Có 2 kết quả:
貪心不足 tān xīn bù zú ㄊㄢ ㄒㄧㄣ ㄅㄨˋ ㄗㄨˊ • 贪心不足 tān xīn bù zú ㄊㄢ ㄒㄧㄣ ㄅㄨˋ ㄗㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
avaricious and insatiable (idiom); greedy and never satisfied
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
avaricious and insatiable (idiom); greedy and never satisfied
Bình luận 0